Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
震撼


[zhènhàn]
chấn động; dao động; lay động; rung động。震动;摇撼。
震撼人心
rung động lòng người
滚滚春雷,震撼大地。
sấm chớp ầm ầm, chấn động cả mặt đất.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.