|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
震动
 | [zhèndòng] | | |  | 1. rung động; làm rung động; rung rung。颤动;使颤动。 | | |  | 火车震动了一下,开走了。 | | | xe lửa rùng một cái rồi chạy đi. | | |  | 春雷震动着山谷。 | | | tiếng sấm vang dội đồi núi. | | |  | 2. vang dội; vang động; làm chấn động (sự việc, tin tức quan trọng...)。(重大的事情、消息等)使人心不平静。 | | |  | 震动全国 | | | làm chấn động cả nước. |
|
|
|
|