Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xiāo]
Bộ: 雨 - Vũ
Số nét: 15
Hán Việt: TIÊU
mây; bầu trời。云;天空。
高入云霄
cao vút tận tầng mây.
九霄 云外。
ngoài chín tầng mây.
Từ ghép:
霄汉 ; 霄壤



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.