Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xū]
Bộ: 雨 - Vũ
Số nét: 14
Hán Việt: NHU
1. nhu cầu; cần。需要。
需求
nhu cầu
按需分配
phân phối theo nhu cầu
2. đồ cần dùng。需用的东西。
军需
quân nhu
Từ ghép:
需求 ; 需索 ; 需要


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.