Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (霧)
[wù]
Bộ: 雨 - Vũ
Số nét: 13
Hán Việt: VỤ
1. sương mù。气温下降时,空气中所含的水蒸气凝结成小水点,浮在接近地面的空气中,叫雾。
2. bụi nước (như sương mù trong bình bơm phun ra.)。指像雾的许多小水点。
喷雾器。
máy phun nước; bình phun nước (dạng sương mù).
Từ ghép:
雾霭 ; 雾气 ; 雾凇


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.