Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[báo]
Bộ: 雨 - Vũ
Số nét: 13
Hán Việt: BAO
mưa đá。(雹 子)冰雹,空中降下来的冰粒或冰块。
雹 子
mưa đá
冰雹
mưa đá
Từ ghép:
雹灾 ; 雹子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.