|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
雷声大,雨点小
| [léishēngdà,yǔdiǎnxiǎo] | | | sấm to mưa nhỏ; thùng rỗng kêu to (ví với việc phát biểu thì hùng hồn, kế hoạch to lớn, nhưng hành động thực tế thì nhỏ bé)。比喻话说得很有气势或计划订得很大而实际行动却很少。 |
|
|
|
|