Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
雷声大,雨点小


[léishēngdà,yǔdiǎnxiǎo]
sấm to mưa nhỏ; thùng rỗng kêu to (ví với việc phát biểu thì hùng hồn, kế hoạch to lớn, nhưng hành động thực tế thì nhỏ bé)。比喻话说得很有气势或计划订得很大而实际行动却很少。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.