Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (靁) [léi]
Bộ: 雨 - Vũ
Số nét: 13
Hán Việt: LÔI
1. sấm。云层放电时发出的响声。
打雷。
có sấm; sấm dậy.
春雷。
sấm mùa xuân.
2. mìn; địa lôi。军事上用的爆炸武器。
地雷。
địa lôi.
水雷。
thuỷ lôi.
布雷。
rải mìn.
扫雷。
quét mìn; dò mìn.
3. họ Lôi。(Léi)姓。
Từ ghép:
雷暴 ; 雷场 ; 雷池 ; 雷达 ; 雷达兵 ; 雷打不动 ; 雷电 ; 雷动 ; 雷公 ; 雷管 ; 雷击 ; 雷克雅末 ; 雷厉风行 ; 雷鸣 ; 雷声大,雨点小 ; 雷霆 ; 雷霆万钧 ; 雷同 ; 雷雨 ; 雷阵雨



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.