Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
零钱


[língqián]
1. tiền lẻ。币值小的钱,如角、分。
2. tiền tiêu vặt。零花的钱。
我不抽烟, 也不渴酒, 一个月花不了多少零钱。
tôi không hút thuốc, cũng không uống rượu, một tháng tiền tiêu vặt xài chẳng đáng là bao.
3. khoản tiền vụn vặt。仆人、茶房等正式工资以外的零碎收入。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.