|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
零钱
![](img/dict/02C013DD.png) | [língqián] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tiền lẻ。币值小的钱,如角、分。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tiền tiêu vặt。零花的钱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 我不抽烟, 也不渴酒, 一个月花不了多少零钱。 | | tôi không hút thuốc, cũng không uống rượu, một tháng tiền tiêu vặt xài chẳng đáng là bao. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. khoản tiền vụn vặt。仆人、茶房等正式工资以外的零碎收入。 |
|
|
|
|