Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
零花


[línghuā]
1. tiêu vặt。零碎地花(钱)。
这点儿钱, 你留着零花吧!
chút tiền này, anh giữ lấy mà tiêu vặt!
2. tiền tiêu vặt。零碎用的钱。
妈妈给他五块钱做零花儿。
mẹ đưa cho nó năm đồng để tiêu vặt.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.