|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
零碎
![](img/dict/02C013DD.png) | [língsuì] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. vụn vặt; vặt vãnh。细碎;琐碎。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 零碎活儿。 | | việc vặt. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 东西零碎。 | | đồ đạc vặt vãnh. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这些材料零零碎碎的,用处不大。 | | những tài liệu này chỉ là những thứ vặt vãnh, không xử lí cũng không sao. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. việc vặt vãnh; việc linh tinh; việc cỏn con。零碎的事物。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他正在拾掇零碎儿。 | | anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh. |
|
|
|
|