Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
零碎


[língsuì]
1. vụn vặt; vặt vãnh。细碎;琐碎。
零碎活儿。
việc vặt.
东西零碎。
đồ đạc vặt vãnh.
这些材料零零碎碎的,用处不大。
những tài liệu này chỉ là những thứ vặt vãnh, không xử lí cũng không sao.
2. việc vặt vãnh; việc linh tinh; việc cỏn con。零碎的事物。
他正在拾掇零碎儿。
anh ấy đang thu nhặt những thứ vặt vãnh.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.