|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
零星
| [língxīng] | | | 1. vụn vặt; linh tinh; nhỏ nhặt; số ít còn lại。零碎的; 少量的(不用做谓语)。 | | | 零星材料。 | | tài liệu linh tinh vụn vặt. | | | 零星土地。 | | số ít đất đai còn lại. | | | 我零零星星地听到一些消息。 | | tôi nghe được một số tin vụn vặt. | | | 2. lẻ tẻ; lác đác。零散(不用做谓语)。 | | | 零星的枪声。 | | tiếng súng nổ lác đác. | | | 下着零零星星的小雨。 | | mưa nhỏ lác đác. | | | 草丛间零零星星地点缀着一些小花。 | | trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ. |
|
|
|
|