Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
零星


[língxīng]
1. vụn vặt; linh tinh; nhỏ nhặt; số ít còn lại。零碎的; 少量的(不用做谓语)。
零星材料。
tài liệu linh tinh vụn vặt.
零星土地。
số ít đất đai còn lại.
我零零星星地听到一些消息。
tôi nghe được một số tin vụn vặt.
2. lẻ tẻ; lác đác。零散(不用做谓语)。
零星的枪声。
tiếng súng nổ lác đác.
下着零零星星的小雨。
mưa nhỏ lác đác.
草丛间零零星星地点缀着一些小花。
trong bụi cỏ lác đác điểm vài bông hoa nhỏ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.