|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
零散
| [líng·sǎn] | | | rải rác; phân tán。分散;不集中。 | | | 把零散的材料归并在一起。 | | đem những tài liệu rải rác thu thập lại. | | | 桌子上零散地放着几本书。 | | trên bài để rải rác vài quyển sách. | | | 二十多户人家零零散散地分布在几个沟里。 | | hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh. |
|
|
|
|