Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
零散


[líng·sǎn]
rải rác; phân tán。分散;不集中。
把零散的材料归并在一起。
đem những tài liệu rải rác thu thập lại.
桌子上零散地放着几本书。
trên bài để rải rác vài quyển sách.
二十多户人家零零散散地分布在几个沟里。
hơn hai mươi hộ gia đình phân bố rải rác trên mấy con kênh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.