Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
零头


[língtóu]
1. số lẻ。不够一定单位(如计算单位、包装单位等)的零碎数量。
整五元,没有零头儿。
chẵn năm đồng, không có lẻ.
装了六盒, 还剩下这点儿零头儿。
đóng đủ vào sáu hộp, còn dư (lẻ) lại một ít.
2. còn dư; còn thừa。材料使用后剩下的零碎部分。
没有整料, 都是零头儿。
không có vật liệu hoàn chỉnh, toàn là những thứ còn thừa lại.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.