|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
零头
![](img/dict/02C013DD.png) | [língtóu] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. số lẻ。不够一定单位(如计算单位、包装单位等)的零碎数量。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 整五元,没有零头儿。 | | chẵn năm đồng, không có lẻ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 装了六盒, 还剩下这点儿零头儿。 | | đóng đủ vào sáu hộp, còn dư (lẻ) lại một ít. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. còn dư; còn thừa。材料使用后剩下的零碎部分。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 没有整料, 都是零头儿。 | | không có vật liệu hoàn chỉnh, toàn là những thứ còn thừa lại. |
|
|
|
|