Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
零嘴


[língzuǐ]
ăn vặt; ăn quà vặt; ăn hàng。零食。
吃零嘴。
ăn quà vặt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.