Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
雪豹


[xuěbào]
báo tuyết (một loài báo, đuôi dài, lông màu xanh nhạt pha xám tro, toàn thân có vằn đen, sống ở những vùng núi cao giá lạnh)。豹的一种,尾巴长,毛淡青而发灰色,全身有不规则的黑斑。生活在寒冷地区的高山中。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.