Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
雪片


[xuěpiàn]
tuyết rơi (thường dùng để ví von)。纷飞的雪花,多用于比喻。
各方贺电,雪片飞来。
điện mừng từ bốn phương tấp nập bay đến.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.