|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
雪上加霜
![](img/dict/02C013DD.png) | [xuěshàngjiāshuāng] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: TUYẾT THƯỢNG GIA SƯƠNG | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | hoạ vô đơn chí; liên tiếp gặp tai nạn; đã rét vì tuyết lại giá vì sương (ví với hết khổ này đến khổ khác, tổn hại ngày càng nặng nề)。比喻一再遭受灾难,损害愈加严重。 |
|
|
|
|