|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
雪上加霜
 | [xuěshàngjiāshuāng] |  | Hán Việt: TUYẾT THƯỢNG GIA SƯƠNG | | |  | hoạ vô đơn chí; liên tiếp gặp tai nạn; đã rét vì tuyết lại giá vì sương (ví với hết khổ này đến khổ khác, tổn hại ngày càng nặng nề)。比喻一再遭受灾难,损害愈加严重。 |
|
|
|
|