Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
雪上加霜


[xuěshàngjiāshuāng]
Hán Việt: TUYẾT THƯỢNG GIA SƯƠNG
hoạ vô đơn chí; liên tiếp gặp tai nạn; đã rét vì tuyết lại giá vì sương (ví với hết khổ này đến khổ khác, tổn hại ngày càng nặng nề)。比喻一再遭受灾难,损害愈加严重。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.