Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
雨水


[yǔshuǐ]
1. nước mưa。由降雨而来的水。
雨水调和
nước mưa điều hoà
雨水足,庄稼长得好。
nước mưa dồi dào, mùa màng xanh tốt.
2. tiết Vũ thuỷ (một trong 24 tiết, vào các ngày 18, 19, 20 tháng 2.)。二十四节气之一,在2月18,19或20日。参看〖节气〗、〖二十四节气〗。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.