Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
雨具


[yǔjù]
đồ che mưa; đồ đi mưa (như dù, áo mưa, giầy đi mưa, vải che mưa...)。防雨的用具,如雨伞、雨衣、雨鞋、油布。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.