Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[yǔ]
Bộ: 雨 - Vũ
Số nét: 8
Hán Việt: VŨ
mưa。从云层中降向地面的水。云里的小水滴体积增大到不能悬浮在空气中时,就落下成为雨。
暴风雨
mưa bão
毛毛雨
mưa bụi
Từ ghép:
雨布 ; 雨点 ; 雨刮器 ; 雨后春笋 ; 雨花石 ; 雨季 ; 雨脚 ; 雨具 ; 雨量 ; 雨林 ; 雨露 ; 雨幕 ; 雨披 ; 雨前 ; 雨情 ; 雨伞 ; 雨刷 ; 雨水 ; 雨水管 ; 雨丝 ; 雨凇 ; 雨雾 ; 雨鞋 ; 雨靴 ; 雨衣 ; 雨意
[yù]
Bộ: 雨(Vũ)
Hán Việt: VŨ
rơi (mưa, tuyết...)。下(雨、雪等)。
雨雪
tuyết rơi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.