Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
雕琢


[diāozhuó]
1. điêu khắc; chạm trổ。雕刻(玉石)。
这是用翡翠雕琢成的西瓜。
trái dưa này chạm trổ bằng phỉ thuý.
2. quá trau chuốt; quá gọt giũa (câu văn)。过分地修饰(文字)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.