|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
雕刻
 | [diāokè] | | |  | 1. điêu khắc; chạm trổ。在金属、象牙、骨头或其他材料上刻出形象。 | | |  | 精心雕刻 | | | chạm trổ công phu. | | |  | 2. tác phẩm điêu khắc; vật chạm trổ。雕刻成的艺术作品。 | | |  | 这套雕刻已散失不全。 | | | bộ tác phẩm điêu khắc này bị thất lạc không còn đầy đủ nữa. |
|
|
|
|