Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



Từ phồn thể: (雛、鶵)
[chú]
Bộ: 隹 - Chuy
Số nét: 13
Hán Việt: SÔ, SỒ
non; con。幼小的(多指鸟类)。
雏鸡。
gà con
雏燕。
chim én non.
Từ ghép:
雏凤 ; 雏儿 ; 雏鸽 ; 雏鸡 ; 雏形 ; 雏燕



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.