Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
雌雄


[cíxióng]
sống mái; thắng bại; cao thấp (ví với sự thắng thua)。比喻胜负、高下。
决一雌雄。
quyết một phen sống mái.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.