Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[cí]
Bộ: 隹 - Chuy
Số nét: 13
Hán Việt: THƯ
cái; mái; nữ (giống, phái)。生物中能产生卵细胞的(跟'雄'相对)。
雌 性。
giống cái.
雌 花。
hoa cái.
雌 蕊。
nhuỵ cái.
雌 兔。
thỏ cái.
Từ ghép:
雌蜂 ; 雌花 ; 雌黄 ; 雌蕊 ; 雌雄 ; 雌雄同体 ; 雌雄同株 ; 雌雄异体 ; 雌雄异株



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.