|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
雌
![](img/dict/02C013DD.png) | [cí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 隹 - Chuy | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 13 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: THƯ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái; mái; nữ (giống, phái)。生物中能产生卵细胞的(跟'雄'相对)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 雌 性。 | | giống cái. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 雌 花。 | | hoa cái. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 雌 蕊。 | | nhuỵ cái. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 雌 兔。 | | thỏ cái. | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 雌蜂 ; 雌花 ; 雌黄 ; 雌蕊 ; 雌雄 ; 雌雄同体 ; 雌雄同株 ; 雌雄异体 ; 雌雄异株 |
|
|
|
|