|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
雉
| [zhì] | | Bộ: 隹 - Chuy | | Số nét: 13 | | Hán Việt: TRĨ | | | 1. chim trĩ。鸟,形状像鸡,雄的尾巴长,羽毛很美丽,多为赤铜色或深绿色,有光泽,雌的尾巴稍短,灰褐色。善走,不能久飞。尾部羽毛可做装饰品。通称野鸡,有的地区叫山鸡。 | | | 2. một trĩ (tường cao một trượng dài ba trượng thời xưa.)。古代城墙长三丈高一丈叫一雉。 | | Từ ghép: | | | 雉堞 |
|
|
|
|