|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
雇
| Từ phồn thể: (僱) | | [gù] | | Bộ: 隹 - Chuy | | Số nét: 12 | | Hán Việt: CỐ | | | 1. thuê; mướn。出钱让人给自己做事。 | | | 雇保姆 | | mướn bà vú. | | | 2. mướn; thuê。出钱使别人用车、船等给自己服务。 | | | 雇车 | | thuê xe | | | 雇船 | | thuê thuyền | | Từ ghép: | | | 雇工 ; 雇农 ; 雇请 ; 雇佣 ; 雇佣兵役制 ; 雇佣观点 ; 雇佣劳动 ; 雇用 ; 雇员 ; 雇主 |
|
|
|
|