|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
雇
![](img/dict/47B803F7_1.png) | Từ phồn thể: (僱) | ![](img/dict/02C013DD.png) | [gù] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 隹 - Chuy | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: CỐ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. thuê; mướn。出钱让人给自己做事。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 雇保姆 | | mướn bà vú. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. mướn; thuê。出钱使别人用车、船等给自己服务。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 雇车 | | thuê xe | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 雇船 | | thuê thuyền | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 雇工 ; 雇农 ; 雇请 ; 雇佣 ; 雇佣兵役制 ; 雇佣观点 ; 雇佣劳动 ; 雇用 ; 雇员 ; 雇主 |
|
|
|
|