Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
集锦


[jíjǐn]
tuyển tập; sưu tập; bộ sưu tập。编辑在一起的精彩的图画、诗文等(多用做标题)。
图片集锦。
bộ sưu tập tranh.
邮票集锦。
bộ sưu tập tem.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.