Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
集成电路


[jíchéng-diànlù]
mạch điện hợp thành; mạch tổ hợp。在同一硅片上制作许多晶体管和电阻,并将它们联成一定的电路,完成一定的功能,这种电路称为集成电路。具有体积小,耐震,耐潮,稳定性高等优点。广泛应用于电子计算机、测量仪器和其他方面。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.