Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
集合


[jíhé]
1. tập hợp; tụ tập。许多分散的人或物聚在一起。
民兵已经在村前集合了。
dân quân đã tập hợp ở đầu làng rồi.
2. thu thập; tập hợp。使集合。
各种材料,加以分析。
thu thập các loại tài liệu rồi tiến hành phân tích.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.