Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
集中


[jízhōng]
tập trung; tập hợp。把分散的人、事物、力量等聚集起来;把意见、经验等归纳起来。
集中优势兵力,各个歼灭敌人。
tập trung binh lực lại, tiêu diệt địch từng bộ phận một.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.