|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
集
![](img/dict/02C013DD.png) | [jí] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 隹 - Chuy | ![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: Tập | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. tập hợp; tụ tập。集合;聚集。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 齐集。 | | tề tựu. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 汇集。 | | hội tụ; tụ lại. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 惊喜交集。 | | vừa mừng vừa lo. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chợ búa; chợ。集市。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 赶集。 | | đi chợ; nhóm chợ; họp chợ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. tập (thơ, văn)。集子。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 诗集。 | | tập thơ. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 文集。 | | tập văn. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 全集。 | | toàn tập. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 地图集。 | | tập bản đồ. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. tập (một tập trong bộ sách)。某些篇幅较多而分为若干部分的书籍中的一部分;本数较多而分为两三个段落的影片中的一个段落。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 《康熙字典》分子、丑、寅、卯等十二集 | | 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo...mười hai tập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这部影片上下两集,一次放映。 | | hai tập một hai của bộ phim này, chiếu một lần. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 5. họ Tập。(Jí)姓。 | ![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: | | ![](img/dict/3D2C6590.png) | 集成电路 ; 集大成 ; 集电极 ; 集合 ; 集会 ; 集结 ; 集锦 ; 集聚 ; 集刊 ; 集流环 ; 集录 ; 集权 ; 集日 ; 集散地 ; 集市 ; 集思广益 ; 集体 ; 集体经济 ; 集体所有制 ; 集体主义 ; 集团 ; 集团军 ; 集训 ; 集腋成裘 ; 集邮 ; 集约 ; 集运 ; 集镇 ; 集中 ; 集中营 ; 集注 ; 集资 ; 集子 |
|
|
|
|