Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[jí]
Bộ: 隹 - Chuy
Số nét: 12
Hán Việt: Tập
1. tập hợp; tụ tập。集合;聚集。
齐集。
tề tựu.
汇集。
hội tụ; tụ lại.
惊喜交集。
vừa mừng vừa lo.
2. chợ búa; chợ。集市。
赶集。
đi chợ; nhóm chợ; họp chợ.
3. tập (thơ, văn)。集子。
诗集。
tập thơ.
文集。
tập văn.
全集。
toàn tập.
地图集。
tập bản đồ.
4. tập (một tập trong bộ sách)。某些篇幅较多而分为若干部分的书籍中的一部分;本数较多而分为两三个段落的影片中的一个段落。
《康熙字典》分子、丑、寅、卯等十二集
'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo...mười hai tập
这部影片上下两集,一次放映。
hai tập một hai của bộ phim này, chiếu một lần.
5. họ Tập。(Jí)姓。
Từ ghép:
集成电路 ; 集大成 ; 集电极 ; 集合 ; 集会 ; 集结 ; 集锦 ; 集聚 ; 集刊 ; 集流环 ; 集录 ; 集权 ; 集日 ; 集散地 ; 集市 ; 集思广益 ; 集体 ; 集体经济 ; 集体所有制 ; 集体主义 ; 集团 ; 集团军 ; 集训 ; 集腋成裘 ; 集邮 ; 集约 ; 集运 ; 集镇 ; 集中 ; 集中营 ; 集注 ; 集资 ; 集子



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.