|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
雄辩
 | [xióngbiàn] |  | 名 | | |  | 1. hùng biện; biện luận vững vàng。强有力的辩论。 | | |  | 事实胜于雄辩。 | | | sự thật mạnh hơn lời hùng biện. |  | 形 | | |  | 2. có sức thuyết phục。有说服力的。 | | |  | 最雄辩的莫过于事实。 | | | hùng biện cũng không vượt quá sự thật. |
|
|
|
|