Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
雄辩


[xióngbiàn]
1. hùng biện; biện luận vững vàng。强有力的辩论。
事实胜于雄辩。
sự thật mạnh hơn lời hùng biện.
2. có sức thuyết phục。有说服力的。
最雄辩的莫过于事实。
hùng biện cũng không vượt quá sự thật.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.