|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
雄辩
![](img/dict/02C013DD.png) | [xióngbiàn] | ![](img/dict/47B803F7.png) | 名 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. hùng biện; biện luận vững vàng。强有力的辩论。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 事实胜于雄辩。 | | sự thật mạnh hơn lời hùng biện. | ![](img/dict/47B803F7.png) | 形 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. có sức thuyết phục。有说服力的。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 最雄辩的莫过于事实。 | | hùng biện cũng không vượt quá sự thật. |
|
|
|
|