Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
雄才大略


[xióngcáidàlüè]
Hán Việt: HÙNG TÀI ĐẠI LƯỢC
tài trí mưu lược kiệt xuất; hùng tài đại lược。指杰出的才智和远大的谋略。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.