Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
雄壮


[xióngzhuàng]
hùng tráng; to lớn mạnh mẽ。 (气魄、声势)强大。
歌声雄壮, 响彻云霄。
tiếng ca hùng tráng vang tận trời xanh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.