![](img/dict/02C013DD.png) | [xióng] |
![](img/dict/47B803F7.png) | Bộ: 隹 - Chuy |
![](img/dict/47B803F7.png) | Số nét: 12 |
![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: HÙNG |
![](img/dict/47B803F7.png) | 形 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. đực; trống (giống)。生物中能产生精细胞的 (跟'雌'相对)。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 雄性 |
| giống đực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 雄鸡 |
| gà trống |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 雄蕊 |
| nhị đực |
![](img/dict/47B803F7.png) | 形 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. hùng vĩ; oai phong; hùng dũng。有气魄的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 雄伟 |
| hùng vĩ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 雄心 |
| hùng tâm; tâm chí mạnh mẽ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 雄姿 |
| tư thế oai hùng |
![](img/dict/47B803F7.png) | 形 |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. mạnh mẽ。强有力的。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 雄兵 |
| hùng binh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 雄辩 |
| hùng biện |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. hùng mạnh (người, quốc gia)。强有力的人或国家。 |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 英雄 |
| anh hùng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | 战国七雄 |
| bảy nước mạnh thời Chiến Quốc; Chiến Quốc thất hùng |
![](img/dict/A56350DA.png) | Từ ghép: |
| ![](img/dict/3D2C6590.png) | 雄辩 ; 雄兵 ; 雄才大略 ; 雄大 ; 雄蜂 ; 雄关 ; 雄厚 ; 雄花 ; 雄黄 ; 雄黄酒 ; 雄浑 ; 雄健 ; 雄精 ; 雄劲 ; 雄赳赳 ; 雄蕊 ; 雄师 ; 雄图 ; 雄威 ; 雄伟 ; 雄文 ; 雄心 ; 雄主 ; 雄壮 ; 雄姿 |