Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)



[xióng]
Bộ: 隹 - Chuy
Số nét: 12
Hán Việt: HÙNG
1. đực; trống (giống)。生物中能产生精细胞的 (跟'雌'相对)。
雄性
giống đực
雄鸡
gà trống
雄蕊
nhị đực
2. hùng vĩ; oai phong; hùng dũng。有气魄的。
雄伟
hùng vĩ
雄心
hùng tâm; tâm chí mạnh mẽ
雄姿
tư thế oai hùng
3. mạnh mẽ。强有力的。
雄兵
hùng binh
雄辩
hùng biện
4. hùng mạnh (người, quốc gia)。强有力的人或国家。
英雄
anh hùng
战国七雄
bảy nước mạnh thời Chiến Quốc; Chiến Quốc thất hùng
Từ ghép:
雄辩 ; 雄兵 ; 雄才大略 ; 雄大 ; 雄蜂 ; 雄关 ; 雄厚 ; 雄花 ; 雄黄 ; 雄黄酒 ; 雄浑 ; 雄健 ; 雄精 ; 雄劲 ; 雄赳赳 ; 雄蕊 ; 雄师 ; 雄图 ; 雄威 ; 雄伟 ; 雄文 ; 雄心 ; 雄主 ; 雄壮 ; 雄姿



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.