|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
难题
 | [nántí] | | |  | vấn đề khó khăn; vấn đề nan giải; đề khó。不容易解决或解答的问题。 | | |  | 出难题。 | | | xuất hiện những vấn đề nan giải; ra đề thi khó. | | |  | 算术难题。 | | | đề toán khó. | | |  | 天大的难题也难不住咱们。 | | | việc khó bằng trời cũng không ngăn cản được chúng ta. |
|
|
|
|