Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
难题


[nántí]
vấn đề khó khăn; vấn đề nan giải; đề khó。不容易解决或解答的问题。
出难题。
xuất hiện những vấn đề nan giải; ra đề thi khó.
算术难题。
đề toán khó.
天大的难题也难不住咱们。
việc khó bằng trời cũng không ngăn cản được chúng ta.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.