Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
难过


[nánguò]
1. khó sống; chật vật。不容易过活。
解放前穷人的日子真难过。
trước giải phóng, đời sống của dân nghèo rất chật vật.
2. khó chịu; buồn。难受。
肚子里难过得很。
trong bụng khó chịu lắm.
他听到老师逝世的消息, 心里非常难过。
anh ấy nhận được tin thầy giáo qua đời, trong lòng vô cùng buồn bã.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.