Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
难说


[nánshuō]
1. khó nói; không tiện nói ra。不容易说; 不好说。
在这场纠纷里, 很难说谁对谁不对。
trong cuộc tranh chấp này, khó nói được ai đúng ai sai.
2. khó nói chắc; không chắc。说不定。
他什么时候回来还很难说。
khó nói chắc được khi nào thì anh ấy về.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.