|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
难能可贵
![](img/dict/02C013DD.png) | [nánnéngkěguì] | ![](img/dict/47B803F7.png) | Hán Việt: NAN NĂNG KHẢ QUÝ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đáng quý; quý hoá (chỉ việc khó mà làm được)。难做的事居然能做到,值得宝贵。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 过去草都不长的盐碱地, 今天能收这么多粮食, 的确难能可贵。 | | đất phèn trước đây cỏ cũng không mọc được, mà hôm nay thu hoạch được nhiều lương thực như thế này thì thật là điều đáng quý. |
|
|
|
|