Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
难能可贵


[nánnéngkěguì]
Hán Việt: NAN NĂNG KHẢ QUÝ
đáng quý; quý hoá (chỉ việc khó mà làm được)。难做的事居然能做到,值得宝贵。
过去草都不长的盐碱地, 今天能收这么多粮食, 的确难能可贵。
đất phèn trước đây cỏ cũng không mọc được, mà hôm nay thu hoạch được nhiều lương thực như thế này thì thật là điều đáng quý.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.