Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
难看


[nánkàn]
1. xấu xí; khó coi; không đẹp mắt。丑陋; 不好看。
这匹马毛都快掉光了, 实在难看。
con ngựa này lông sắp rụng sạch cả rồi, quả thật khó coi.
他的脸色很难看,像是刚生过病。
sắc mặt của anh ấy thật khó coi, dường như là mới là qua một trận ốm
2. xấu hổ; nhục nhã; mất mặt。不光荣; 不体面。
小伙子干活儿是比不上老年人,那就太难看了。
trai tráng mà làm việc không bằng người già, thì thật là mất mặt quá đi.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.