Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
难点


[nándiǎn]
chỗ khó; chỗ vướng mắc; chỗ gay go。问题不容易解决的地方。
突破难点。
đột phá chỗ khó.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.