Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
难得


[nándé]
1. khó có được; khó được。不容易得到或办到(有可贵意)。
灵芝是非常难得的药草。
linh chi là một cây dược thảo rất khó kiếm được.
他在一年之内两次打破世界纪录, 这是十分难得的。
trong vòng một năm, anh ấy hai lần phá kỉ lục thế giới, đây là một điều khó làm được.
2. ít thấy; hiếm có; ít có; hiếm thấy。表示不常常(发生)。
这样大的雨是很难得遇到的。
trận mưa to như thế này hiếm thấy lắm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.