Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
难堪


[nánkān]
1. khó chịu nổi; không chịu nổi; không thể chịu đựng nổi。难以忍受。
难堪的话。
những lời nói khó chấp nhận được.
天气闷热难堪。
trời oi bức khó chịu.
2. khó xử; lúng túng; bối rối。难为情。
予人难堪。
làm cho người ta khó xử.
他感到有点难堪,微微涨红了脸。
anh ấy cảm thấy khó xử, mặt đỏ ửng lên.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.