|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
难堪
![](img/dict/02C013DD.png) | [nánkān] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khó chịu nổi; không chịu nổi; không thể chịu đựng nổi。难以忍受。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 难堪的话。 | | những lời nói khó chấp nhận được. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 天气闷热难堪。 | | trời oi bức khó chịu. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khó xử; lúng túng; bối rối。难为情。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 予人难堪。 | | làm cho người ta khó xử. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他感到有点难堪,微微涨红了脸。 | | anh ấy cảm thấy khó xử, mặt đỏ ửng lên. |
|
|
|
|