|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
难听
| [nántīng] | | | 1. khó nghe; không êm tai (tiếng động)。(声音)听着不舒服;不悦耳。 | | | 这个曲子怪声怪调的,真难听。 | | điệu nhạc quái quỷ này thật khó nghe. | | | 2. chướng tai (lời nói)。(言语)粗俗刺耳。 | | | 开口骂人,多难听! | | mở miệng là mắng chửi, thật chướng tai. | | | 3. không hay ho (sự việc)。 (事情)不体面。 | | | 这种事情说出去多难听! | | việc này nói ra chẳng hay ho gì! |
|
|
|
|