Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
难免


[nánmiǎn]
khó tránh; miễn cưỡng (vì cảm thấy việc khó xử)。不容易避免。
没有经验,就难免要犯错误。
không có kinh nghiệm thì khó tránh sai lầm.
搞新工作, 困难是难免的。
làm công việc mới, thì khó khăn là điều khó tránh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.