Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
难产


[nánchǎn]
1. đẻ khó; sinh khó。分娩时胎儿不易产出。难产的原因主要是产妇的骨盆狭小, 胎儿过大或位置不正常,或产妇的子宫收缩力不正常。
2. khó ra đời; khó thành lập; khó hoàn thành (tác phẩm, kế hoạch)。比喻著作、计划等不容易完成。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.