Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
难为情


[nánwéiqíng]
1. thẹn thùng; xấu hổ; ngượng ngùng。脸上下不来;不好意思。
别人都学会了,就是我没有学会,多难为情啊!
mọi người đều học được hết, chỉ có tôi là học không được, thật xấu hổ quá!
2. khó xử; khó nghĩ。情面上过不去。
答应吧,办不到;不答应吧,又有点难为情。
nhận lời thì không làm được; không nhận lời thì hơi xấu hổ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.