Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
隶属


[lìshǔ]
lệ thuộc; phụ thuộc; chịu sự quản lý。(区域、机构等) 受管辖;从属。
直辖市直接隶属国务院。
thành phố trực thuộc trung ương thì trực tiếp lệ thuộc vào quốc vụ viện.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.